--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứt quãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứt quãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt quãng
Your browser does not support the audio element.
+
Interruptedly
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
đứt quãng
:
Interruptedly
+
dirty joke
:
trò đùa khiếm nhã, câu đùa khiếm nhã
+
lạc đà
:
camel